Phân biệt ngôn ngữ Nữ_hoàng

So với Hoàng hậu

Trong ngôn ngữ Đông Á, [Nữ hoàng] cùng Hoàng hậu có sự phân biệt rất rõ ràng. Tuy nhiên điều này không xảy ra ở Châu Âu, tại những quốc gia nói tiếng Anh hoặc chung một hệ ngôn ngữ từ Hy LạpLa Mã, họ đều dùng [Empress] để chỉ trường hợp một người phụ nữ trị vì một Đế quốc (Nữ hoàng) và vợ của Hoàng đế (tức Hoàng hậu).

Vào lúc này, để phân biệt rõ hơn, Nữ hoàng sẽ được thêm vào trợ từ [Regnant; ý là "người trị vì"], trở thành [Empress Regnant]. Còn các Hoàng hậu sẽ được thêm trợ từ [Consort; ý là "hôn phối của quốc chủ"], tức [Empress Consort].

So với Nữ vương

Ngôn ngữ báo chí hiện đại ở Việt Nam lẫn Trung Quốc đại lục, tình trạng xem Nữ hoàng đánh đồng với Nữ vương, thậm chí là với cả Hoàng hậu xảy ra khá phổ biến. Vương thất của Vương quốc Liên hiệp Anh là một [Royal family], tức "vương thất", và vị quân chủ hiện tại của họ là Elizabeth II chỉ là [Nữ vương]. Trong lịch sử nước Anh, chỉ có Nữ vương Victoria từng trở thành Nữ hoàng, nhưng đó lại là trường hợp phức tạp.

Năm 1877, Victoria được tôn xưng danh hiệu [Empress of India; Nữ hoàng Ấn Độ], biến Victoria vừa là Nữ vương của Vương quốc Liên hiệp Anh, lẫn Nữ hoàng của Đế quốc Ấn Độ. Tuy nhiên, trong vòng Vương quốc Liên hiệp Anh, Victoria không tự xưng Nữ hoàng mà chỉ được biết đến là Nữ vương, tức [Queen Victoria]. Vào thời kỳ Hongkong thuộc nước Anh, do từ [Vương; 王] cùng [Hoàng; 皇] có hiện tượng đồng âm, không ít báo đài gọi Elizabeth II là [Anh Nữ hoàng; 英女皇], dù thực tế bà không bao giờ tự xưng làm Nữ hoàng. Tình trạng này kéo theo ở Việt Nam.